|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lách tách
| grésiller; crépiter; craqueter | | | Mỡ lách tách trong chảo | | graisse qui grésille dans la poêle | | | Lá»a lách tách | | feu qui crépite | | | Muối lách tách trên lá»a | | le sel qui craquette sur le feu |
|
|
|
|